Burkina faso là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Burkina Faso là một quốc gia nội địa ở khu vực Tây Phi, giáp với sáu nước láng giềng, diện tích khoảng 274.200 km² và dân số hơn 22 triệu người. Tên Burkina Faso trong ngôn ngữ Mòsi và Dioula có nghĩa là “vùng đất của những người trung thực và bất khuất”, thể hiện giá trị văn hóa của quốc gia.
Giới thiệu
Burkina Faso là một quốc gia nội địa nằm ở khu vực Tây Phi, có diện tích khoảng 274.200 km² và dân số ước tính hơn 21 triệu người. Quốc gia này giáp với sáu nước láng giềng: Mali, Niger, Bénin, Togo, Ghana và Bờ Biển Ngà. Tên “Burkina Faso” trong ngôn ngữ Mòsi và Dioula có nghĩa là “Vùng đất của những người trung thực và bất khuất”.
Luận văn này nhằm cung cấp một tổng quan toàn diện về đặc điểm địa lý, khí hậu, lịch sử phát triển và các khía cạnh chính trị-xã hội của Burkina Faso. Bài viết được cấu trúc thành các phần: Giới thiệu, Vị trí địa lý và địa hình, Khí hậu, Lịch sử phát triển, tiếp theo sẽ trình bày chi tiết về chính trị, kinh tế, xã hội – văn hóa và các thách thức phát triển.
Vị trí địa lý và địa hình
Burkina Faso tọa lạc ở trung tâm Tây Phi, giữa vĩ độ khoảng 9° và 15° Bắc, kinh độ 2° và 3° Đông. Quốc gia này không có đường bờ biển, nằm trong lưu vực sông Niger với hệ thống sông ngòi nhỏ. Địa hình chủ yếu là cao nguyên xiên dốc nhẹ từ Tây sang Đông, trung bình cao khoảng 400–600 m so với mực nước biển.
Các vùng địa lý chính gồm đồng bằng Sahel ở phía Bắc, cao nguyên Trung tâm và miền Nam nơi gần xích đạo hơn. Địa hình này chia nước thành hai lưu vực chính: sông Nakambe (còn gọi Volta Trắng) chảy về phía Ghana và sông Mouhoun (Volta Đen) đổ về bắc Ghana.
- Diện tích: 274.200 km²
- Dài Bắc–Nam: 900 km
- Dài Đông–Tây: 700 km
- Sông chính: Volta Trắng, Volta Đen
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Kinh độ | −2° đến −5° Đông |
Vĩ độ | 9° đến 15° Bắc |
Độ cao trung bình | 400–600 m |
Thông tin chi tiết bản đồ địa lý và biên giới tham khảo: CIA World Factbook
Khí hậu
Burkina Faso có hai mùa rõ rệt: mùa mưa kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4. Khí hậu chuyển tiếp giữa vùng khí hậu sa mạc bán khô hạn ở phía Bắc và khí hậu cận nhiệt đới ẩm hơn ở phía Nam. Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 28 °C đến 32 °C, có vùng cao nguyên mát hơn khoảng 24 °C.
Bảng dưới đây tóm tắt thông số khí hậu điển hình ở hai vùng chính:
Vùng | Lượng mưa trung bình (mm/năm) | Nhiệt độ TB (°C) |
---|---|---|
Sahel (Bobo-Dioulasso) | 600 | 30 |
Cận nhiệt đới (Ouagadougou) | 900 | 28 |
Phân loại khí hậu theo Köppen gồm hai loại chính:
- BSh: Bán khô hạn nhiệt đới
- Aw: Xavan nhiệt đới có mùa mưa rõ rệt
Mùa khô dài kèm gió Harmattan từ Sahara, ảnh hưởng đến chất lượng không khí và nông nghiệp. Biến đổi khí hậu đang làm gia tăng hạn hán và bất ổn nguồn nước, tạo thách thức cho an ninh lương thực.
Nguồn dữ liệu khí hậu chi tiết: Climate-Data.org
Lịch sử phát triển
Vùng đất ngày nay là Burkina Faso từng là nơi hình thành nhiều vương quốc truyền thống, đáng chú ý nhất là đế quốc Mossi từ thế kỷ XI. Mossi gồm ba vương quốc chính: Ouagadougou, Yatenga và Tenkodogo, duy trì độc lập trước các cuộc xâm lược bên ngoài cho tới thế kỷ XIX.
Từ năm 1896, Pháp bắt đầu thiết lập quyền bảo hộ, sát nhập vào khu vực Thượng Volta thuộc Liên bang Tây Phi. Đến năm 1919 chịu sự quản lý trực tiếp của Pháp với tên gọi Upper Volta. Nền kinh tế thời thuộc địa tập trung vào khai thác vàng và sản xuất bông vải.
- 1896: Thiết lập khu bảo hộ Pháp
- 1919: Chính thức thành lập thuộc địa Thượng Volta
- 1932–1947: Sáp nhập vào các thuộc địa lân cận rồi tái lập
Ngày 5 tháng 8 năm 1960, Thượng Volta tuyên bố độc lập, với Maurice Yaméogo làm tổng thống đầu tiên. Thập niên sau chứng kiến nhiều biến động chính trị, đảo chính và thay đổi lãnh đạo, cho tới khi Thomas Sankara lên nắm quyền năm 1983 và đổi tên quốc gia thành Burkina Faso vào năm 1984.
Tham khảo chi tiết lịch sử: Encyclopædia Britannica
Cấu trúc chính trị và hành chính
Burkina Faso là một nước cộng hòa bán tổng thống, với quyền lực được chia giữa Tổng thống (đứng đầu nhà nước) và Thủ tướng (đứng đầu chính phủ). Tổng thống do dân bầu trực tiếp nhiệm kỳ 5 năm, có quyền bổ nhiệm Thủ tướng và Chủ tịch Quốc hội. Quốc hội đơn viện (Hội đồng Quốc gia) gồm 127 ghế, thành viên cũng do dân bầu nhiệm kỳ 5 năm, chịu trách nhiệm ban hành luật và giám sát hoạt động hành pháp.
Hệ thống hành chính được tổ chức theo ba cấp chính:
- 13 vùng (régions), do Thống đốc (gouverneur) lãnh đạo;
- 45 tỉnh (provinces), do Cấp tỉnh trưởng (haut-commissaire) phụ trách;
- 351 cộng đồng (communes) gồm thành thị và nông thôn, do Hội đồng và Thị trưởng quản lý.
Kinh tế
Nền kinh tế Burkina Faso chủ yếu dựa vào nông nghiệp, chiếm khoảng 30 % GDP và tạo việc làm cho hơn 70 % dân số. GDP năm 2023 ước đạt khoảng 18 tỷ USD với tốc độ tăng trưởng xấp xỉ 5,5 % mỗi năm. Nông nghiệp tự cung tự cấp (bông, ngô, lúa) và khai thác mỏ (vàng, fosphate) là hai trụ cột chính, song vẫn dễ tổn thương trước biến đổi khí hậu và biến động giá hàng hóa.
Cơ cấu xuất khẩu năm 2023 chủ yếu gồm:
- Vàng: 80 % tổng kim ngạch xuất khẩu;
- Bông: 10 %;
- Da thú và các sản phẩm nông nghiệp khác: 5 %;
- Dịch vụ chuyển tiền kiều hối: 5 %.
Mặt hàng | Giá trị (tỷ USD) |
---|---|
Vàng | 2,8 |
Bông | 0,4 |
Da thú | 0,2 |
Khác | 0,3 |
Dân số và xã hội
Theo số liệu năm 2024, Burkina Faso có khoảng 22 triệu dân, tỷ lệ tăng tự nhiên xấp xỉ 2,9 %/năm và độ tuổi trung vị là 17,6 tuổi. Mật độ dân số trung bình vào khoảng 80 người/km², phân bố không đều giữa đô thị (31 %) và nông thôn (69 %). Hàng loạt chương trình cải thiện cơ sở hạ tầng đang được triển khai nhằm giảm bớt chênh lệch này.
Cơ cấu dân số theo nhóm tuổi năm 2024:
Nhóm tuổi | Tỷ lệ (%) |
---|---|
0–14 | 43 |
15–24 | 20 |
25–54 | 30 |
55+ | 7 |
Văn hóa và ngôn ngữ
Tiếng Pháp là ngôn ngữ chính thức dùng trong hành chính và giáo dục, song hơn 60 ngôn ngữ bản địa vẫn duy trì vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày. Các ngôn ngữ phổ biến nhất gồm:
- Mòsi (chiếm khoảng 40 % dân số);
- Fula (17 %);
- Dioula (13 %);
- Các ngôn ngữ khác (30 %).
Về tôn giáo, xã hội Burkina Faso kết hợp giữa:
- Hồi giáo (60 %);
- Kitô giáo (23 %);
- Tín ngưỡng truyền thống (17 %).
Văn hóa phi vật thể đa dạng với liên hoan điện ảnh FESPACO (OUA), di sản âm nhạc griot và nghề thủ công dệt, gốm sứ… góp phần quảng bá hình ảnh quốc gia ra thế giới.
Hệ thống giáo dục và y tế
Giáo dục bắt buộc từ 6–16 tuổi, với tỉ lệ nhập học tiểu học đạt 78 % và trung học cơ sở khoảng 32 %. Hệ thống gồm:
- Tiểu học (cấp độ 1–6);
- Trung học cơ sở (cấp độ 7–9) và trung học phổ thông (cấp độ 10–12);
- Đại học Quốc gia Ouagadougou và một số trường nghề kỹ thuật.
Ngành y tế có mạng lưới bệnh viện trung ương tại Ouagadougou và Bobo-Dioulasso, cùng hệ thống 1.800 trạm y tế xã, tỷ lệ bác sĩ 0,15/1.000 dân và tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh khoảng 61/1.000 ca sinh sống.
Thách thức và triển vọng phát triển
Burkina Faso đang đối mặt với một số thách thức cấp bách:
- Bất ổn an ninh do xung đột vũ trang và hoạt động của nhóm vũ trang phi nhà nước;
- Biến đổi khí hậu, hạn hán kéo dài dẫn đến sa mạc hóa và suy giảm năng suất nông nghiệp;
- Áp lực tăng dân số và tỷ lệ thất nghiệp cao ở giới trẻ.
Cơ hội phát triển bền vững nằm ở:
- Khai thác vàng và khoáng sản bổ trợ tăng trưởng;
- Mở rộng điện mặt trời và năng lượng tái tạo;
- Tăng cường hợp tác khu vực ECOWAS và các chương trình viện trợ phát triển.
Tài liệu tham khảo
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề burkina faso:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10